Nhằm đáp ứng yêu cầu của quý khách hàng. Chúng tôi đưa ra bảng giá của từng tuyến đường .Tuy nhiên chúng tôi đã cố gắng đưa ra mức giá hợp lý và cố định nhưng nếu bạn có nhu cầu thuê xe xin hãy liên lạc với chúng tôi để có được giá chính xác trong từng trường hợp cụ thể bởi vì giá nhiên liệu lên xuống thất thường và giá thuê xe cũng thay đổi theo từng thời điểm trong năm, cuối tuần và ngày lễ, tết. Hãy gửi mail hoặc gọi cho chúng tôi : 0976388388 để nhận được giá tốt nhất.
BẢNG GIÁ CƯỚC THUÊ XE 7 CHỖ
STT | NỘI DUNG | KM | GIÁ THUÊ (Đồng) | GHI CHÚ | ||
INNOVA | FORTUNER | SANTAFE | ||||
1 | Đườngdài
(> 200km) |
01 |
6.000 |
6.500 |
6.500 |
Trong ngày |
2 | Sân bay 1 chiều | ≤ 40km | 500.000 | 550.000 | 550.000 |
3h, trọngói |
Sân bay 2 chiều | ≤ 80km | 550.000 | 650.000 | 650.000 | ||
3 | City nộithành | ≤ 100km | 1.000.000 | 1.100.000 | 1.100.000 | Giờhànhchính |
4 | Ngoạithành | ≤ 200km | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.300.000 | Trongngày |
5 | Giờchờ | 50.000 | 60.000 | 60.000 | 1h | |
6 | Thuêtháng | ≤2.600km | 23.500.000 | 26.000.000 | 26.000.000 | Nghỉ CN, Lễ, Tết |
Báo Giá Thuê xe Tour Ở Hà Nội
STT |
Lộ trình/Xe có Lái |
Ngày thường (Giá/VNĐ) |
Cuối Tuần (Cộng thêm ) |
Ngày thường (Giá/VNĐ) | Cuối Tuần (Cộng thêm ) |
Ngày thường (Giá/VNĐ) | Cuối tuần (Cộng thêm) |
||||
Tuyến Đường |
Thời Gian |
KM |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
46 chỗ |
|||
1 |
Asean Resort |
1 Ngày |
100 |
1,000.000 |
1,150.000 |
1,500.000 |
400.000 |
2,100.000 |
200.000 |
2,700.000 |
900.000 |
2 | Bái Đính – Tràng An | 1 Ngày | 280 | 1,700.000 | 1,900.000 | 2,400.000 | 500.000 | 2,800.000 | 400.000 | 3,800.000 | 900.000 |
3 |
Bắc Ninh |
1 Ngày |
150 |
1,000.000 |
1,150.000 |
1,300.000 |
400.000 |
1,900.000 |
300.000 |
2,500.000 |
900.000 |
4 |
Cúc Phương |
1 Ngày |
250 |
1,700.000 |
1,825.000 |
2,200.000 |
125.000 |
2,700.000 |
500.000 |
3,700.000 |
750.000 |
5 | Cty – Chùa Hương – Yên Tử – Hạ Long | 4 Ngày | 800 | 4,400.000 | 5,200.000 | 6,200.000 | 1,000.000 | 7,200.000 | 1,000.000 | 11,200.000 | 2,000.000 |
6 | Hạ Long _ Tuần Châu | 2 Ngày | 450 | 2,900.000 | 3,125.000 | 3,800.000 | 225.000 | 4,700.000 | 900.000 | 6,500.000 | 1,350.000 |
7 | Hạ Long – Tuần Châu | 3 Ngày | 450 | 3,200.000 | 4,100.000 | 4,000.000 | 500.000 | 4,500.000 | 1,000.000 | 6,500.000 | 1,500.000 |
8 |
Hồ Ba Bể |
2 Ngày |
500 |
3,800.000 |
4,100.000 |
5,000.000 |
300.000 |
6,200.000 |
1,200.000 |
8,600.000 |
1,800.000 |
9 | Huế (nội thành, La Vang ,Thuận An) | 5 Ngày | 1,600 | 8,700.000 | 10,500.000 | 12,500.000 | 200.000 | 16,500.000 | 200.000 | 26,000.000 | |
10 | Huế -Đà Nẵng – Hội An | 6 Ngày | 1,800 | 11,000.000 | 12,500.000 | 15,000.000 | 200.000 | 19,000.000 | 200.000 | 29,000.000 | |
11 | Lạng sơn | 1 Ngày | 400 | 2,600.000 | 2,800.000 | 3,000.000 | 400.000 | 3,400.000 | 600.000 | 5,200.000 | 500.000 |
12 | Lạng Sơn (1 lượt) | 1 Ngày | 350 | 2,300.000 | 2,475.000 | 2,700.000 | 500.000 | 3,200.000 | 500.000 | 4,700.000 | 500.000 |
13 |
Mai Châu |
2 Ngày |
360 |
2,600.000 |
2,800.000 |
3,100.000 |
300.000 |
3,600.000 |
1,100.000 |
6,200.000 |
1,100.000 |
14 | Nội Thành Hà Nội | 1 Ngày | 100 | 900.000 | 1,100.000 | 1,200.000 | 300.000 | 1,500.000 | 200.000 | 2,500.000 | 400.000 |
15 | Quảng Bình (Phong Nha, Nhật Lệ) | 4 Ngày | 1,200 | 7,400.000 | 8,000.000 | 8,700.000 | 500.000 | 9,700.000 | 1,500.000 | 16,200.000 | 2,300.000 |
16 | Quảng trị (Thành Cổ, Nghĩa trang Trường Sơn, Vĩnh Mốc, Cửa Tùng) | 4 Ngày | 1,500 | 9,200.000 | 9,950.000 | 11,700.000 | 500.000 | 13,100.000 | 2,000.000 | 19,300.000 | 3,200.000 |
17 |
Sân bay |
550.000 |
650.000 |
800.000 |
1,200.000 |
1,700.000 |
|||||
18 | Sân bay -City -Tam Cốc – Bích Động | 2 Ngày | 450 | 2,800.000 | 3,100.000 | 3,700.000 | 225.000 | 4,600.000 | 900.000 | 6,400.000 | 1,350.000 |
19 | Tam Cốc – Bích Động | 1 Ngày | 250 | 1,400.000 | 1,600.000 | 2,200.000 | 300.000 | 2,600.000 | 600.000 | 3,700.000 | 700.000 |
20 | Tam Đảo (Vĩnh Phúc) | 1 Ngày | 250 | 1,300.000 | 1,500.000 | 1,600.000 | 400.000 | 2,200.000 | 500.000 | 3,400.000 | 800.000 |
21 | Thung Nai (Hòa Bình) | 1 Ngày | 250 | 1,300.000 | 1,500.000 | 1,800.000 | 400.000 | 2,400.000 | 300.000 | 3,400.000 | 800.000 |
22 | Tân Trào -ATK -HồNúi Cốc | 2 Ngày | 450 | 3,440.000 | 3,710.000 | 4,520.000 | 270.000 | 5,600.000 | 1,080.000 | 7,760.000 | 1,620.000 |